Trước khi thực hiện việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất, người mua cần nắm rõ một số thông tin quan trọng được ghi trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Những thông tin này giúp người mua hiểu rõ về tài sản mình muốn giao dịch, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố cần làm rõ trước khi tiến hành việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
1. Diện tích đất
Diện tích đất là thông tin quan trọng đầu tiên mà người mua cần lưu ý. Theo Điều 6 Thông tư 23/2014/TT-BTNMT, diện tích đất phải được ghi rõ bằng số liệu và đơn vị là mét vuông (m²). Đặc biệt, diện tích đất được làm tròn đến một chữ số thập phân (ví dụ: 60,1m², 100,5m²).
Người mua nên xem xét kỹ lưỡng diện tích đất ghi trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Diện tích này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị chuyển nhượng mà còn là căn cứ để tính toán các khoản thuế và phí liên quan đến giao dịch. Khi diện tích trong Giấy chứng nhận có sự chênh lệch với thực tế, điều này có thể gây ra vấn đề trong quá trình chuyển nhượng.
Thông tin diện tích đất cần biết
2. Mục đích sử dụng đất
Mục đích sử dụng đất cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Theo Điều 6 Thông tư 23/2014/TT-BTNMT, mục đích sử dụng đất được ghi rõ trong Giấy chứng nhận với các loại nhóm đất như sau:
– Nhóm đất nông nghiệp gồm các loại:
- Đất chuyên trồng lúa nước.
- Đất trồng lúa nước còn lại.
- Đất trồng cây hàng năm khác.
- Đất trồng cây lâu năm.
- Đất rừng sản xuất.
- Đất rừng phòng hộ.
- Đất rừng đặc dụng.
- Đất nuôi trồng thủy sản.
- Đất làm muối.
- Đất nông nghiệp khác.
– Nhóm đất phi nông nghiệp gồm các loại:
- Đất ở tại nông thôn.
- Đất ở tại đô thị.
- Đất thương mại, dịch vụ.
Lưu ý rằng nếu một thửa đất có nhiều mục đích sử dụng khác nhau thì phải ghi đầy đủ các mục đích đó. Nếu đã xác định mục đích chính, những mục đích phụ sẽ được ghi tiếp theo và phải ghi rõ “(là chính)” đối với mục đích chính.
3. Thời hạn sử dụng đất
Thời hạn sử dụng đất là yếu tố tạo sự rõ ràng trong quyền lợi và trách nhiệm của người sử dụng đất. Theo quy định, thời hạn sử dụng đất được chia thành hai dạng: đất sử dụng ổn định lâu dài và đất sử dụng có thời hạn.
Theo Khoản 7 Điều 6 Thông tư 23/2014/TT-BTNMT, thời gian sử dụng đất ghi trên Giấy chứng nhận cần thể hiện cụ thể như sau:
- Nếu đất sử dụng có thời hạn, ghi “Thời hạn sử dụng đất đến ngày …/…/… (ghi rõ ngày, tháng, năm hết hạn sử dụng)”.
- Nếu thời hạn sử dụng đất là ổn định lâu dài, ghi “Lâu dài”.
Người mua cần chú ý tới thông tin này để tránh các rắc rối có thể xảy ra về mặt pháp lý trong tương lai.
4. Hình thức sử dụng đất
Hình thức sử dụng đất chỉ rõ ai là người có quyền sở hữu đất đai. Theo Điều 6 Thông tư 23/2014/TT-BTNMT, hình thức sử dụng đất được chia thành hai loại:
- Sử dụng riêng: Quyền sử dụng đất thuộc về một cá nhân hoặc một hộ gia đình.
- Sử dụng chung: Quyền sử dụng đất thuộc về nhiều người, có thể là nhiều cá nhân hoặc hộ gia đình cùng nhau sử dụng.
Ví dụ: “Sử dụng riêng: Đất ở 120m², đất trồng cây hàng năm 300m²; Sử dụng chung: Đất ở 50m², đất trồng cây lâu năm 200m².”
Ngoài ra, trong Giấy chứng nhận cũng cần xem xét vị trí thửa đất, có nằm trong hành lang an toàn giao thông hoặc công trình công cộng khác hay không, để đảm bảo không vi phạm quy định pháp luật khi sử dụng.
Kết luận
Việc nắm bắt các thông tin liên quan đến diện tích, mục đích, thời hạn và hình thức sử dụng đất đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Người mua cần chắc chắn đã hiểu rõ những thông tin này để đảm bảo quyền lợi của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về dịch vụ bất động sản.